Có 2 kết quả:
本征向量 běn zhēng xiàng liàng ㄅㄣˇ ㄓㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ • 本徵向量 běn zhēng xiàng liàng ㄅㄣˇ ㄓㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) eigenvector (math.)
(2) also written 特徵向量|特征向量
(2) also written 特徵向量|特征向量
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) eigenvector (math.)
(2) also written 特徵向量|特征向量
(2) also written 特徵向量|特征向量
Bình luận 0